Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 223W/224S

HAIAN PARK V. 223W/224S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   13/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/08/2020
SM TOKYO  V.  2016W/E

SM TOKYO V. 2016W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   14/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   14/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/08/2020
HAIAN VIEW V. 002N/003S

HAIAN VIEW V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   12/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/08/2020
HAIAN MIND V. 048N/049S

HAIAN MIND V. 048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/08/2020
HAIAN BELL  V. 132N/133S

HAIAN BELL V. 132N/133S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/08/2020
HAIAN PARK  V. 222W/223E

HAIAN PARK V. 222W/223E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/08/2020
PEGASUS PETA V. 0112W/E

PEGASUS PETA V. 0112W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/08/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/08/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/08/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/08/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25