Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 038N/039S

HAIAN MIND V. 038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/05/2020
HAIAN PARK  V. 212S

HAIAN PARK V. 212S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   25/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   25/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/05/2020
HAIAN BELL  V.  122N/123E

HAIAN BELL V. 122N/123E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   24/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/05/2020
HAIAN SONG  V. 191N/192S

HAIAN SONG V. 191N/192S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   23/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   23/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/05/2020
SM TOKYO  V.  2010W/E

SM TOKYO V. 2010W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/05/2020
HAIAN PARK  V. 211W

HAIAN PARK V. 211W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   22/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/05/2020
HAIAN TIME  V. 203N/204S

HAIAN TIME V. 203N/204S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   21/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0