Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 108N/109S

HAIAN MIND V. 108N/109S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   02/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   02/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/11/2021
HAIAN VIEW V. 056N/057S

HAIAN VIEW V. 056N/057S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   01/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/11/2021
HAIAN BELL  V. 182N/183E

HAIAN BELL V. 182N/183E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   31/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/11/2021
PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   31/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   31/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   31/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/10/2021
SM TOKYO  V.  2121W/E

SM TOKYO V. 2121W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/10/2021
HAIAN TIME  V. 266N/267S

HAIAN TIME V. 266N/267S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   30/10/2021
HAIAN PARK  V. 282W/283E

HAIAN PARK V. 282W/283E

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   26/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/10/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37