Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 134N/135S

HAIAN BELL V. 134N/135S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/09/2020
HAIAN TIME  V. 217N/218S

HAIAN TIME V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   07/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/09/2020
HAIAN PARK  V. 226W/227E

HAIAN PARK V. 226W/227E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/09/2020
PEGASUS PETA V. 0114W/E

PEGASUS PETA V. 0114W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   06/09/2020
HAIAN VIEW V. 005N/006S

HAIAN VIEW V. 005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   04/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/09/2020
HAIAN LINK V. 002N/003S

HAIAN LINK V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/09/2020
HAIAN SONG  V. 201N/202S

HAIAN SONG V. 201N/202S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/09/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/09/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/09/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/09/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25