Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 204W/205E

HAIAN BELL V. 204W/205E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   23/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   23/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/04/2022
HAIAN PARK  V. 308N/309S

HAIAN PARK V. 308N/309S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/04/2022
PEGASUS YOTTA V. 2207W/E

PEGASUS YOTTA V. 2207W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   21/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/04/2022
ANBIEN BAY  V. 003N/004S

ANBIEN BAY V. 003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   20/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/04/2022
HAIAN VIEW V. 076W/077S

HAIAN VIEW V. 076W/077S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   17/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   18/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/04/2022
HAIAN BELL  V. 203N/204E

HAIAN BELL V. 203N/204E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/04/2022
HAIAN TIME  V. 286N/287S

HAIAN TIME V. 286N/287S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/04/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/04/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/04/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/04/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11