Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2114W/E

SM TOKYO V. 2114W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   24/07/2021
HAIAN BELL  V. 172N/173S

HAIAN BELL V. 172N/173S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   22/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2021
HAIAN TIME  V. 254N/255S

HAIAN TIME V. 254N/255S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/07/2021
HAIAN WEST V. 009N/010S

HAIAN WEST V. 009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   21/07/2021
PEGASUS PETA V. 2114W/E

PEGASUS PETA V. 2114W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/07/2021
HAIAN PARK  V. 268N/269E

HAIAN PARK V. 268N/269E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   16/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   16/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/07/2021
HAIAN VIEW V. 043N/044S

HAIAN VIEW V. 043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   15/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/07/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24