Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 107N/108S

HAIAN MIND V. 107N/108S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/10/2021
HAIAN VIEW V. 055W/056S

HAIAN VIEW V. 055W/056S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2021
HAIAN BELL  V. 181N/182S

HAIAN BELL V. 181N/182S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   24/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/10/2021
HAIAN TIME  V. 265N/266S

HAIAN TIME V. 265N/266S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/10/2021
HAIAN PARK  V. 281N/282E

HAIAN PARK V. 281N/282E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   17/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   17/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2021
SM TOKYO  V.  2120W/E

SM TOKYO V. 2120W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   17/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/10/2021
PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   15/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/10/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37