Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 261N/262S

HAIAN TIME V. 261N/262S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   12/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/09/2021
HAIAN EAST V. 003N

HAIAN EAST V. 003N

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   11/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/09/2021
HAIAN PARK  V. 276N/277E

HAIAN PARK V. 276N/277E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   11/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   11/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/09/2021
PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2021
HAIAN VIEW V. 050N/051S

HAIAN VIEW V. 050N/051S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   08/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/09/2021
HAIAN BELL  V. 175N/176E

HAIAN BELL V. 175N/176E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   07/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/09/2021
HAIAN EAST V. 002N/003S

HAIAN EAST V. 002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   05/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   05/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/09/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37