Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 036N/037S

HAIAN MIND V. 036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   11/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/05/2020
HAIAN PARK  V. 210E

HAIAN PARK V. 210E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   06/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   10/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   10/05/2020
HAIAN BELL  V.  120N/121S

HAIAN BELL V. 120N/121S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/05/2020
CONTSHIP FOX V. 2001W/E

CONTSHIP FOX V. 2001W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/05/2020
HAIAN SONG  V. 190W/191S

HAIAN SONG V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h20   -   08/05/2020
HAIAN MIND V. 035N/036S

HAIAN MIND V. 035N/036S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   03/05/2020
HAIAN SONG  V. 189W/190E

HAIAN SONG V. 189W/190E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   03/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25