Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 2104W/E

PEGASUS PETA V. 2104W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   25/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   25/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/02/2021
HAIAN TIME  V. 238N/239S

HAIAN TIME V. 238N/239S

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   22/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   22/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/02/2021
HAIAN PARK  V. 248E

HAIAN PARK V. 248E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/02/2021
HAIAN VIEW V. 024N/025S

HAIAN VIEW V. 024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   18/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2021
HAIAN TIME  V. 237W/238S

HAIAN TIME V. 237W/238S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   13/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/02/2021
SM TOKYO  V.  2103W/E

SM TOKYO V. 2103W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/02/2021
PEGASUS PETA V. 2103W/E

PEGASUS PETA V. 2103W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/02/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24