Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 179N/180S

HAIAN BELL V. 179N/180S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/10/2021
HAIAN VIEW V. 053N/054S

HAIAN VIEW V. 053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   04/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/10/2021
SM TOKYO  V.  2119W/E

SM TOKYO V. 2119W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/10/2021
HAIAN TIME  V. 263N/264S

HAIAN TIME V. 263N/264S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   02/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2021
HAIAN PARK  V. 279W/280E

HAIAN PARK V. 279W/280E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/10/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/10/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   01/10/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/10/2021
HAIAN BELL  V. 178N/179S

HAIAN BELL V. 178N/179S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/09/2021
PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   27/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/09/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11