Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 049N/050S

HAIAN VIEW V. 049N/050S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   01/09/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/09/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   01/09/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   02/09/2021
HAIAN BELL  V. 174N/175S

HAIAN BELL V. 174N/175S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   30/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   31/08/2021
HAIAN TIME  V. 259N/260E

HAIAN TIME V. 259N/260E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   28/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   29/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/08/2021
HAIAN PARK  V. 274W/275S

HAIAN PARK V. 274W/275S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h30   -   27/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/08/2021
HAIAN EAST V. 001N/002S

HAIAN EAST V. 001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/08/2021
HAIAN VIEW V. 048N/049S

HAIAN VIEW V. 048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   23/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   23/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h30   -   23/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   25/08/2021
HAIAN BELL  V. 174S

HAIAN BELL V. 174S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/08/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11