Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 239N/240E

HAIAN PARK V. 239N/240E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/12/2020
PEGASUS PETA V. 0121W/E

PEGASUS PETA V. 0121W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   13/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/12/2020
HAIAN VIEW V. 016N/017S

HAIAN VIEW V. 016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   11/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/12/2020
HAIAN TIME  V. 229W/230S

HAIAN TIME V. 229W/230S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/12/2020
HAIAN BELL  V. 145N/146S

HAIAN BELL V. 145N/146S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2020
HAIAN SONG  V. 207N/208S

HAIAN SONG V. 207N/208S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/12/2020
HAIAN BELL  V. 145N/146S

HAIAN BELL V. 145N/146S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/12/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24