Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN MIND V. 025W/026S

HAIAN MIND V. 025W/026S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   15/02/2020
SM TOKYO  V. 2003W/E

SM TOKYO V. 2003W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   14/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   15/02/2020
HAIAN BELL  V.  109N/110S

HAIAN BELL V. 109N/110S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 03h00   -   13/02/2020
HAIAN MIND V. 024N/025E

HAIAN MIND V. 024N/025E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   10/02/2020
HAIAN PARK  V. 200N/201S

HAIAN PARK V. 200N/201S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   09/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   09/02/2020
HAIAN SONG  V.  179W/180S

HAIAN SONG V. 179W/180S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   08/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/02/2020
PEGASUS PETA V. 0099W/E

PEGASUS PETA V. 0099W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   07/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h00   -   08/02/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  28 - Jun 21 - Jun CHG
$-VND 25,473 25,468 5
$-EURO 0.935 0.935 00
SCFI 3,714 3,476 238

 

BUNKER PRICES
  28 - Jun 21 - Jun CHG
RTM 380cst 514 511 3
 LSFO 0.50% 572 586 14
MGO 767 766 1

SGP

380cst 513 523 10
 LSFO 0.50% 623 610 13
MGO 754 741 13