Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 171N/172S

HAIAN BELL V. 171N/172S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   13/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   14/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   15/07/2021
HAIAN TIME  V. 253W/254S

HAIAN TIME V. 253W/254S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/07/2021
HAIAN WEST V. 008N/009S

HAIAN WEST V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/07/2021
HAIAN PARK  V. 267N/268S

HAIAN PARK V. 267N/268S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/07/2021
HAIAN VIEW V. 042N/043S

HAIAN VIEW V. 042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   07/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   08/07/2021
HAIAN BELL  V. 170W/171S

HAIAN BELL V. 170W/171S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/07/2021
HAIAN TIME  V. 252N/253E

HAIAN TIME V. 252N/253E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/07/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11