Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.  110N/111S

HAIAN BELL V. 110N/111S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   19/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   19/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   19/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   20/02/2020
HAIAN SONG  V.  180N/181S

HAIAN SONG V. 180N/181S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   17/02/2020
HAIAN PARK  V. 201N/202S

HAIAN PARK V. 201N/202S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/02/2020
HAIAN TIME  V. 192N/193E

HAIAN TIME V. 192N/193E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   15/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   15/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   15/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/02/2020
HAIAN MIND V. 025W/026S

HAIAN MIND V. 025W/026S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   15/02/2020
SM TOKYO  V. 2003W/E

SM TOKYO V. 2003W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   14/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   15/02/2020
HAIAN BELL  V.  109N/110S

HAIAN BELL V. 109N/110S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 03h00   -   13/02/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25