Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN GATE V. 017W

HAIAN GATE V. 017W

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   30/04/2021
SM TOKYO  V.  2108W/E

SM TOKYO V. 2108W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   30/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/05/2021
HAIAN BELL  V. 161N/162S

HAIAN BELL V. 161N/162S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   25/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/04/2021
HAIAN GATE V. 016N/017E

HAIAN GATE V. 016N/017E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/04/2021
HAIAN PARK  V. 257W/258S

HAIAN PARK V. 257W/258S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/04/2021
PEGASUS PETA V. 2108W/E

PEGASUS PETA V. 2108W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   24/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2021
HAIAN VIEW V. 032N/033S

HAIAN VIEW V. 032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/04/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37