Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 265N/266S

HAIAN PARK V. 265N/266S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   22/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/06/2021
HAIAN WEST V. 007W/007S

HAIAN WEST V. 007W/007S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   21/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   22/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/06/2021
HAIAN VIEW V. 040N/041S

HAIAN VIEW V. 040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   21/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/06/2021
PEGASUS PETA V. 2112W/E

PEGASUS PETA V. 2112W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   19/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/06/2021
HAIAN TIME  V. 250N/251S

HAIAN TIME V. 250N/251S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   17/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/06/2021
HAIAN BELL  V. 168N/169S

HAIAN BELL V. 168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   16/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2021
HAIAN PARK  V. 264W/265S

HAIAN PARK V. 264W/265S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   15/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/06/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11