Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 173W/174S

HAIAN SONG V. 173W/174S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   14/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2019
HAIAN MIND V. 018N/019S

HAIAN MIND V. 018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   15/12/2019
HAIAN BELL  V.  102N/103S

HAIAN BELL V. 102N/103S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   12/12/2019
HAIAN PARK  V. 192N/193S

HAIAN PARK V. 192N/193S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   08/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   09/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   10/12/2019
HAIAN SONG  V. 172N/173E

HAIAN SONG V. 172N/173E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   08/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   08/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/12/2019
SM TOKYO  V. 1924W/E

SM TOKYO V. 1924W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h10   -   08/12/2019
HAIAN TIME  V. 185W/186S

HAIAN TIME V. 185W/186S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2019
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/12/2019
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/12/2019
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   08/12/2019

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  14 - Jun 07 - Jun CHG
$-VND 25,461 25,453 8
$-EURO 0.936 0.926 10
SCFI 3,379 3,185 140

 

BUNKER PRICES
  14 - Jun 07 - Jun CHG
RTM 380cst 489 464 25
 LSFO 0.50% 543 528 15
MGO 731 720 21

SGP

380cst 512 497 15
 LSFO 0.50% 593 574 19
MGO 716 696 20