Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0120W/E

PEGASUS PETA V. 0120W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   29/11/2020
HAIAN TIME  V. 227N/228S

HAIAN TIME V. 227N/228S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   26/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/11/2020
HAIAN SONG  V. 205N/206S

HAIAN SONG V. 205N/206S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   22/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/11/2020
HAIAN BELL  V. 143N/144E

HAIAN BELL V. 143N/144E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   23/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   24/11/2020
HAIAN VIEW V. 014W/015S

HAIAN VIEW V. 014W/015S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   22/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/11/2020
HAIAN PARK  V. 236W/237E

HAIAN PARK V. 236W/237E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   21/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2020
SM TOKYO  V.  2023W/E

SM TOKYO V. 2023W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/11/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24