Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 237W/238S

HAIAN TIME V. 237W/238S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   13/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/02/2021
SM TOKYO  V.  2103W/E

SM TOKYO V. 2103W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/02/2021
PEGASUS PETA V. 2103W/E

PEGASUS PETA V. 2103W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/02/2021
HAIAN PARK  V. 247N

HAIAN PARK V. 247N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h30   -   11/02/2021
HAIAN GATE V. 011N

HAIAN GATE V. 011N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2021
HAIAN BELL  V. 153N/154S

HAIAN BELL V. 153N/154S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/02/2021
HAIAN VIEW V. 023N/024S

HAIAN VIEW V. 023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/02/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61