Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 190N/191S

HAIAN TIME V. 190N/191S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   13/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   13/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   13/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   16/01/2020
HAIAN PARK  V. 198E

HAIAN PARK V. 198E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   13/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/01/2020
HAIAN MIND V. 022N/023S

HAIAN MIND V. 022N/023S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   12/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/01/2020
HAIAN BELL  V.  106N/107S

HAIAN BELL V. 106N/107S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   11/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   11/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/01/2020
HAIAN PARK  V. 197W

HAIAN PARK V. 197W

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   09/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/01/2020
HAIAN SONG  V. 176N/177S

HAIAN SONG V. 176N/177S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   09/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/01/2020
HAIAN TIME  V. 189N/190S

HAIAN TIME V. 189N/190S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   06/01/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/01/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/01/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/01/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0