Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 159N/160S

HAIAN BELL V. 159N/160S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   09/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/04/2021
PEGASUS PETA V. 2107W/E

PEGASUS PETA V. 2107W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/04/2021
HAIAN VIEW V. 030N/031S

HAIAN VIEW V. 030N/031S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   08/04/2021
HAIAN TIME  V. 243N/244S

HAIAN TIME V. 243N/244S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/04/2021
HAIAN GATE V. 013W/014S

HAIAN GATE V. 013W/014S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   02/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/04/2021
SM TOKYO  V.  2106W/E

SM TOKYO V. 2106W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -    03/04/2021
HAIAN BELL  V. 158N/159S

HAIAN BELL V. 158N/159S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/04/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61