Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2007W/E

SM TOKYO V. 2007W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h30   -   11/04/2020
HAIAN PARK  V. 209W

HAIAN PARK V. 209W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/04/2020
HAIAN MIND V. 032N/033S

HAIAN MIND V. 032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   09/04/2020
HAIAN SONG  V. 186N

HAIAN SONG V. 186N

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   06/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   06/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   06/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   06/04/2020
HAIAN BELL  V.  116N/117S

HAIAN BELL V. 116N/117S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   04/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   06/04/2020
HAIAN PARK  V. 208W/209E

HAIAN PARK V. 208W/209E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   05/04/2020
PEGASUS PETA V. 0103W/E

PEGASUS PETA V. 0103W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   03/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   04/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   04/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/04/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25