Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2108W/E

SM TOKYO V. 2108W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   30/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/05/2021
HAIAN BELL  V. 161N/162S

HAIAN BELL V. 161N/162S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   25/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/04/2021
HAIAN GATE V. 016N/017E

HAIAN GATE V. 016N/017E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/04/2021
HAIAN PARK  V. 257W/258S

HAIAN PARK V. 257W/258S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/04/2021
PEGASUS PETA V. 2108W/E

PEGASUS PETA V. 2108W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   24/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2021
HAIAN VIEW V. 032N/033S

HAIAN VIEW V. 032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/04/2021
HAIAN PARK  V. 256N/257E

HAIAN PARK V. 256N/257E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   18/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/04/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61