Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 247N

HAIAN PARK V. 247N

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h30   -   11/02/2021
HAIAN GATE V. 011N

HAIAN GATE V. 011N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2021
HAIAN BELL  V. 153N/154S

HAIAN BELL V. 153N/154S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/02/2021
HAIAN VIEW V. 023N/024S

HAIAN VIEW V. 023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/02/2021
HAIAN TIME  V. 236W/237E

HAIAN TIME V. 236W/237E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   05/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   06/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/02/2021
HAIAN GATE V. 010N/011S

HAIAN GATE V. 010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/02/2021
HAIAN PARK  V. 246N/247S

HAIAN PARK V. 246N/247S

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   02/02/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/02/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/02/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/02/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24