Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN WEST V. 010N/011S

HAIAN WEST V. 010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   30/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/07/2021
HAIAN TIME  V. 255N/256S

HAIAN TIME V. 255N/256S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   29/07/2021
HAIAN VIEW V. 044N/045S

HAIAN VIEW V. 044N/045S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   27/07/2021
HAIAN PARK  V. 269W/270E

HAIAN PARK V. 269W/270E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   25/07/2021
SM TOKYO  V.  2114W/E

SM TOKYO V. 2114W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   24/07/2021
HAIAN BELL  V. 172N/173S

HAIAN BELL V. 172N/173S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   22/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2021
HAIAN TIME  V. 254N/255S

HAIAN TIME V. 254N/255S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/07/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37