Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 167N/168S

HAIAN BELL V. 167N/168S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/06/2021
HAIAN PARK  V. 263W/264E

HAIAN PARK V. 263W/264E

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   06/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   08/06/2021
HAIAN VIEW V. 038N/039S

HAIAN VIEW V. 038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   03/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   06/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   06/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/06/2021
PEGASUS PETA V. 2111W/E

PEGASUS PETA V. 2111W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   06/06/2021
HAIAN WEST V. 004N/005S

HAIAN WEST V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/06/2021
HAIAN TIME  V. 248N/249S

HAIAN TIME V. 248N/249S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   02/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   02/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/06/2021
HAIAN BELL  V. 166N/167S

HAIAN BELL V. 166N/167S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   30/05/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/05/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/05/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61