Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 0100W/E

PEGASUS PETA V. 0100W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   22/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/02/2020
HAIAN TIME  V. 193W/194S

HAIAN TIME V. 193W/194S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   21/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/02/2020
HAIAN BELL  V.  110N/111S

HAIAN BELL V. 110N/111S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   19/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   19/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   19/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   20/02/2020
HAIAN SONG  V.  180N/181S

HAIAN SONG V. 180N/181S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   17/02/2020
HAIAN PARK  V. 201N/202S

HAIAN PARK V. 201N/202S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/02/2020
HAIAN TIME  V. 192N/193E

HAIAN TIME V. 192N/193E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   15/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   15/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   15/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/02/2020
HAIAN MIND V. 025W/026S

HAIAN MIND V. 025W/026S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/02/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/02/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/02/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   15/02/2020

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6