Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN WEST V. 009N/010S

HAIAN WEST V. 009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   21/07/2021
PEGASUS PETA V. 2114W/E

PEGASUS PETA V. 2114W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/07/2021
HAIAN PARK  V. 268N/269E

HAIAN PARK V. 268N/269E

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   16/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   16/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/07/2021
HAIAN VIEW V. 043N/044S

HAIAN VIEW V. 043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   15/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/07/2021
HAIAN BELL  V. 171N/172S

HAIAN BELL V. 171N/172S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   13/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   14/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   15/07/2021
HAIAN TIME  V. 253W/254S

HAIAN TIME V. 253W/254S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/07/2021
HAIAN WEST V. 008N/009S

HAIAN WEST V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/07/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37