Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 213W/214E

HAIAN PARK V. 213W/214E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h30   -   07/06/2020
SM TOKYO  V.  2011W/E

SM TOKYO V. 2011W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   06/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   07/06/2020
HAIAN TIME  V. 205N/206S

HAIAN TIME V. 205N/206S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   07/06/2020
HAIAN MIND V. 039N/040S

HAIAN MIND V. 039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   03/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   03/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/06/2020
HAIAN SONG  V. 192N/193S.

HAIAN SONG V. 192N/193S.

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   01/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   01/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/06/2020
HAIAN PARK  V. 212N/213E

HAIAN PARK V. 212N/213E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/06/2020
HAIAN BELL  V.  123W/124S

HAIAN BELL V. 123W/124S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25