Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 211W

HAIAN PARK V. 211W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   22/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/05/2020
HAIAN TIME  V. 203N/204S

HAIAN TIME V. 203N/204S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   21/05/2020
HAIAN MIND V. 037N/038S

HAIAN MIND V. 037N/038S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   18/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   18/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   18/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/05/2020
HAIAN BELL  V.  121N/122S

HAIAN BELL V. 121N/122S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/05/2020
PEGASUS PETA V. 0106W/E

PEGASUS PETA V. 0106W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   16/05/2020
HAIAN PARK  V. 210W/211S

HAIAN PARK V. 210W/211S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   14/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   17/05/2020
HAIAN TIME  V. 202N/203S

HAIAN TIME V. 202N/203S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   12/05/2020
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/05/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h10   -   13/05/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   13/05/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25