Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS PETA V. 2116W/E

PEGASUS PETA V. 2116W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   18/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/08/2021
HAIAN WEST V. 012N/013S

HAIAN WEST V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   17/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/08/2021
HAIAN VIEW V. 047N/048S

HAIAN VIEW V. 047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   16/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   16/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   16/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/08/2021
HAIAN PARK  V. 272W/273E

HAIAN PARK V. 272W/273E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   15/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   15/08/2021
HAIAN TIME  V. 257N/258S

HAIAN TIME V. 257N/258S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/08/2021
HAIAN PARK  V. 271N/272E

HAIAN PARK V. 271N/272E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   08/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   09/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/08/2021
HAIAN VIEW V. 046W/047S

HAIAN VIEW V. 046W/047S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/08/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37