Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 199N/200E

HAIAN TIME V. 199N/200E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   11/04/2020
SM TOKYO  V.  2007W/E

SM TOKYO V. 2007W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h30   -   11/04/2020
HAIAN PARK  V. 209W

HAIAN PARK V. 209W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/04/2020
HAIAN MIND V. 032N/033S

HAIAN MIND V. 032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   09/04/2020
HAIAN SONG  V. 186N

HAIAN SONG V. 186N

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   06/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   06/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   06/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   06/04/2020
HAIAN BELL  V.  116N/117S

HAIAN BELL V. 116N/117S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   04/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   06/04/2020
HAIAN PARK  V. 208W/209E

HAIAN PARK V. 208W/209E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   05/04/2020

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6