Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 217N/218S

HAIAN PARK V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   04/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/07/2020
HAIAN SONG  V. 196W/197S

HAIAN SONG V. 196W/197S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   03/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/07/2020
HAIAN BELL  V.  127N/128S

HAIAN BELL V. 127N/128S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/07/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/07/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   01/07/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h30   -   01/07/2020
HAIAN TIME  V. 208N/209S

HAIAN TIME V. 208N/209S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   29/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   29/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   30/06/2020
HAIAN SONG  V. 195N/196E

HAIAN SONG V. 195N/196E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   29/06/2020
HAIAN MIND V. 042N/043S

HAIAN MIND V. 042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   27/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   28/06/2020
PEGASUS PETA V. 0109W/E

PEGASUS PETA V. 0109W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/06/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25