Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN WEST V. 008N/009S

HAIAN WEST V. 008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/07/2021
HAIAN PARK  V. 267N/268S

HAIAN PARK V. 267N/268S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/07/2021
HAIAN VIEW V. 042N/043S

HAIAN VIEW V. 042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   07/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   08/07/2021
HAIAN BELL  V. 170W/171S

HAIAN BELL V. 170W/171S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/07/2021
HAIAN TIME  V. 252N/253E

HAIAN TIME V. 252N/253E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/07/2021
PEGASUS PETA V. 2113W/E

PEGASUS PETA V. 2113W/E

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   03/07/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/07/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/07/2021
HAIAN WEST V. 007N/008S

HAIAN WEST V. 007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/07/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61