Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2123W/E

SM TOKYO V. 2123W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/11/2021
HAIAN VIEW V. 059N/060S

HAIAN VIEW V. 059N/060S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/11/2021
HAIAN PARK  V. 286W/287E

HAIAN PARK V. 286W/287E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   25/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   25/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/11/2021
HAIAN BELL  V. 185N/186S

HAIAN BELL V. 185N/186S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   24/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/11/2021
HAIAN TIME  V. 269N/270S

HAIAN TIME V. 269N/270S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   20/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   22/11/2021
HAIAN PARK  V. 285N/286E

HAIAN PARK V. 285N/286E

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   20/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/11/2021
HAIAN VIEW V. 058N/059S

HAIAN VIEW V. 058N/059S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   18/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   19/11/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11