Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 198N/199S

HAIAN TIME V. 198N/199S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/04/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   03/04/2020
HAIAN MIND V. 031N/032S

HAIAN MIND V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   31/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/04/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   01/04/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   01/04/2020
HAIAN SONG  V. 185N/186S

HAIAN SONG V. 185N/186S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   29/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   30/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   30/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2020
HAIAN PARK  V. 207N/208E

HAIAN PARK V. 207N/208E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   29/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h30   -   30/03/2020
HAIAN BELL  V.  115W/116S

HAIAN BELL V. 115W/116S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/03/2020
SM TOKYO  V. 2006W/E

SM TOKYO V. 2006W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/03/2020
HAIAN TIME  V. 197N/198S

HAIAN TIME V. 197N/198S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/03/2020
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/03/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/03/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 01h00   -   27/03/2020

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6