Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 249N/250S

HAIAN TIME V. 249N/250S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/06/2021
HAIAN BELL  V. 167N/168S

HAIAN BELL V. 167N/168S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/06/2021
HAIAN PARK  V. 263W/264E

HAIAN PARK V. 263W/264E

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   06/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   08/06/2021
HAIAN VIEW V. 038N/039S

HAIAN VIEW V. 038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   03/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   06/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   06/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/06/2021
PEGASUS PETA V. 2111W/E

PEGASUS PETA V. 2111W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   06/06/2021
HAIAN WEST V. 004N/005S

HAIAN WEST V. 004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/06/2021
HAIAN TIME  V. 248N/249S

HAIAN TIME V. 248N/249S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   02/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   02/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/06/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
$-VND 26,400 26,390 10
$-EURO 0.859 0.863 7
SCFI 1,490 1,551 61

 

BUNKER PRICES
  08 - Aug 01 - Aug CHG
RTM 380cst 426 445 19
 LSFO 0.50% 469 501 32
MGO 662 701 39

SGP

380cst 421 422 1
 LSFO 0.50% 504 519 15
MGO 653 690 37