Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 254N/255E

HAIAN PARK V. 254N/255E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   30/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/04/2021
HAIAN VIEW V. 029N/030S

HAIAN VIEW V. 029N/030S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/03/2021
HAIAN GATE V. 012W/013E

HAIAN GATE V. 012W/013E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   25/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   28/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   28/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/03/2021
HAIAN TIME  V. 242N/243S

HAIAN TIME V. 242N/243S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   27/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/03/2021
PEGASUS PETA V. 2106W/E

PEGASUS PETA V. 2106W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/03/2021
HAIAN BELL  V. 157N/158S

HAIAN BELL V. 157N/158S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   24/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/03/2021
HAIAN VIEW V. 028N/029S

HAIAN VIEW V. 028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   23/03/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61