Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 257N/258S

HAIAN TIME V. 257N/258S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/08/2021
HAIAN PARK  V. 271N/272E

HAIAN PARK V. 271N/272E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   08/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   09/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/08/2021
HAIAN VIEW V. 046W/047S

HAIAN VIEW V. 046W/047S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/08/2021
HAIAN WEST V. 011N/012S

HAIAN WEST V. 011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/08/2021
SM TOKYO  V.  2115W/E

SM TOKYO V. 2115W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   07/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/08/2021
PEGASUS PETA V. 2115W/E

PEGASUS PETA V. 2115W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/08/2021
HAIAN TIME  V. 256N/257S

HAIAN TIME V. 256N/257S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/08/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11