Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN SONG  V. 194N/195S

HAIAN SONG V. 194N/195S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   21/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   23/06/2020
SM TOKYO  V.  2012W/E

SM TOKYO V. 2012W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   20/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   21/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h10   -   21/06/2020
HAIAN PARK  V. 215N/216E

HAIAN PARK V. 215N/216E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   21/06/2020
HAIAN TIME  V. 207W/208S

HAIAN TIME V. 207W/208S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   19/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   21/06/2020
HAIAN MIND V. 041N/042S

HAIAN MIND V. 041N/042S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   18/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/06/2020
HAIAN BELL  V.  125N/126S

HAIAN BELL V. 125N/126S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 13h30   -   17/06/2020
HAIAN TIME  V. 206N/207E

HAIAN TIME V. 206N/207E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   14/06/2020
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/06/2020
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   14/06/2020
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   15/06/2020

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Nov 15 - Nov CHG
$-VND 25,509 25,512 03
$-EURO 0.961 0.949 12
SCFI 2,160 2,252 92

 

BUNKER PRICES
  22 - Nov 15 - Nov CHG
RTM 380cst 474 480 6
 LSFO 0.50% 519 504 15
MGO 670 659 11

SGP

380cst 467 457 10
 LSFO 0.50% 566 557 9
MGO 671 649 22