Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V. 217N/218S

HAIAN BELL V. 217N/218S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   24/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   25/07/2022
HAIAN PARK  V. 321N/322E

HAIAN PARK V. 321N/322E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   23/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   24/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/07/2022
HAIAN TIME  V. 299N/300S

HAIAN TIME V. 299N/300S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   22/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h30   -   23/07/2022
HAIAN LINK V. 016W/017S

HAIAN LINK V. 016W/017S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   19/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   19/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/07/2022
HAIAN VIEW V. 087N/088E

HAIAN VIEW V. 087N/088E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/07/2022
HAIAN LINK V. 015W/016E

HAIAN LINK V. 015W/016E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   16/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/07/2022
HAIAN BELL  V. 216N/217S

HAIAN BELL V. 216N/217S

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   14/07/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/07/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/07/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11