Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V. 031N/032S

HAIAN LINK V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   21/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/11/2022
HAIAN VIEW V. 103W/104E

HAIAN VIEW V. 103W/104E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   20/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   21/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2022
HAIAN ROSE V. 001N/002S

HAIAN ROSE V. 001N/002S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   20/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   21/11/2022
PEGASUS YOTTA V. 2220W/E

PEGASUS YOTTA V. 2220W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   20/11/2022
SM TOKYO  V.  2220W/E

SM TOKYO V. 2220W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   19/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   20/11/2022
HAIAN TIME  V. 314N/315S

HAIAN TIME V. 314N/315S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   17/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2022
HAIAN PARK  V. 335N/336S

HAIAN PARK V. 335N/336S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/11/2022
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/11/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   16/11/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/11/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11