Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS UNIX V. 2301W/E

PEGASUS UNIX V. 2301W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/01/2023
HAIAN PARK  V. 341N

HAIAN PARK V. 341N

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   10/01/2023
HAIAN TIME  V.320N/321S

HAIAN TIME V.320N/321S

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   08/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/01/2023
HAIAN VIEW V. 109W/110E

HAIAN VIEW V. 109W/110E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   08/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/01/2023
HAIAN LINK V. 036N/037S

HAIAN LINK V. 036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   05/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   06/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   06/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/01/2023
HAIAN ROSE V. 006W/007S

HAIAN ROSE V. 006W/007S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h30   -   05/01/2023
HAIAN PARK  V. 340N/341S

HAIAN PARK V. 340N/341S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   02/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11