Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN WEST V. 007W/007S

HAIAN WEST V. 007W/007S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   21/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   22/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/06/2021
HAIAN VIEW V. 040N/041S

HAIAN VIEW V. 040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   21/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/06/2021
PEGASUS PETA V. 2112W/E

PEGASUS PETA V. 2112W/E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   19/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/06/2021
HAIAN TIME  V. 250N/251S

HAIAN TIME V. 250N/251S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   17/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/06/2021
HAIAN BELL  V. 168N/169S

HAIAN BELL V. 168N/169S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   16/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2021
HAIAN PARK  V. 264W/265S

HAIAN PARK V. 264W/265S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   15/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/06/2021
HAIAN VIEW V. 039N/040S

HAIAN VIEW V. 039N/040S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/06/2021
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/06/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/06/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/06/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25