Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 113E

HAIAN VIEW V. 113E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   05/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   05/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/02/2023
PEGASUS TERA V. 2303W/E

PEGASUS TERA V. 2303W/E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   04/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/02/2023
HAIAN LINK V. 039W/040S

HAIAN LINK V. 039W/040S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   31/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   01/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2023
HAIAN CITY  V.002S

HAIAN CITY V.002S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   31/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   31/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   31/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   01/02/2023
SM TOKYO  V.  2302W/E

SM TOKYO V. 2302W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   30/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   31/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/01/2023
PEGASUS UNIX V. 2302W/E

PEGASUS UNIX V. 2302W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   30/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/01/2023
HAIAN LINK V. 038N/039E

HAIAN LINK V. 038N/039E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   25/01/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/01/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   25/01/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/01/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11