Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN GATE V. 013W/014S

HAIAN GATE V. 013W/014S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   02/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/04/2021
SM TOKYO  V.  2106W/E

SM TOKYO V. 2106W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -    03/04/2021
HAIAN BELL  V. 158N/159S

HAIAN BELL V. 158N/159S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/04/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/04/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/04/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/04/2021
HAIAN PARK  V. 254N/255E

HAIAN PARK V. 254N/255E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   30/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/04/2021
HAIAN VIEW V. 029N/030S

HAIAN VIEW V. 029N/030S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/03/2021
HAIAN GATE V. 012W/013E

HAIAN GATE V. 012W/013E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   25/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   28/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   28/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/03/2021
HAIAN TIME  V. 242N/243S

HAIAN TIME V. 242N/243S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/03/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   27/03/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/03/2021

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6