Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 273W/274E

HAIAN PARK V. 273W/274E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   20/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2021
HAIAN TIME  V. 258N/259S

HAIAN TIME V. 258N/259S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   19/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/08/2021
PEGASUS PETA V. 2116W/E

PEGASUS PETA V. 2116W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   18/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/08/2021
HAIAN WEST V. 012N/013S

HAIAN WEST V. 012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   17/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/08/2021
HAIAN VIEW V. 047N/048S

HAIAN VIEW V. 047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   16/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   16/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   16/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/08/2021
HAIAN PARK  V. 272W/273E

HAIAN PARK V. 272W/273E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   15/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   15/08/2021
HAIAN TIME  V. 257N/258S

HAIAN TIME V. 257N/258S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/08/2021
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/08/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/08/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/08/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25