Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 297W/298E

HAIAN PARK V. 297W/298E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   31/01/2022
SM TOKYO  V.  2201W/E

SM TOKYO V. 2201W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   31/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h30   -   31/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/01/2022
HAIAN BELL  V. 193N/194S

HAIAN BELL V. 193N/194S

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/01/2022
HAIAN TIME  V. 277N/278S

HAIAN TIME V. 277N/278S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/01/2022
HAIAN PARK  V. 296W/297E

HAIAN PARK V. 296W/297E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   25/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/01/2022
HAIAN VIEW V. 066N/067S

HAIAN VIEW V. 066N/067S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   24/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   25/01/2022
HAIAN BELL  V. 192N/193S

HAIAN BELL V. 192N/193S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   20/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11