Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V. 275W/276S

HAIAN TIME V. 275W/276S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/01/2022
HAIAN VIEW V. 064N/065E

HAIAN VIEW V. 064N/065E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   09/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/01/2022
HAIAN PARK  V. 293N/294S

HAIAN PARK V. 293N/294S

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/01/2022
HAIAN TIME  V. 274N/275E

HAIAN TIME V. 274N/275E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2022
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2022
HAIAN BELL  V. 190W/191S

HAIAN BELL V. 190W/191S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2022
HAIAN VIEW V. 063N/064S

HAIAN VIEW V. 063N/064S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/01/2022
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/01/2022
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/01/2022
PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   31/12/2021
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/12/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   31/12/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   01/01/2022

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Nov 15 - Nov CHG
$-VND 25,509 25,512 03
$-EURO 0.961 0.949 12
SCFI 2,160 2,252 92

 

BUNKER PRICES
  22 - Nov 15 - Nov CHG
RTM 380cst 474 480 6
 LSFO 0.50% 519 504 15
MGO 670 659 11

SGP

380cst 467 457 10
 LSFO 0.50% 566 557 9
MGO 671 649 22