Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 353N/354S

HAIAN PARK V. 353N/354S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   03/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   03/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/06/2023
SM TOKYO  V.  2311W/E

SM TOKYO V. 2311W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/06/2023
HAIAN TIME  V.336N/337S

HAIAN TIME V.336N/337S

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   02/06/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/06/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/06/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/06/2023
HAIAN LINK V. 048N/049S

HAIAN LINK V. 048N/049S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   31/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   31/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   31/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/06/2023
HAIAN VIEW V. 126N/127S

HAIAN VIEW V. 126N/127S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   30/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/05/2023
HAIAN CITY  V.015W/016E

HAIAN CITY V.015W/016E

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   29/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   29/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/05/2023
PEGASUS TERA V. 2311W/E

PEGASUS TERA V. 2311W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   27/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   27/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
$-VND 26,453 26,445 8
$-EURO 0.856 0.851 5
CNY-VND 3,759 3,768 9
SCFI 1,115 1,198 83

 

BUNKER PRICES
  26 - Sep 19 - Sep CHG
RTM 380cst 420 398 22
 LSFO 0.50% 455 461 6
MGO 686 676 10

SGP

380cst 421 409 12
 LSFO 0.50% 486 482 4
MGO 684 673 11