Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS TERA V. 2304W/E

PEGASUS TERA V. 2304W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   17/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   17/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/02/2023
HAIAN TIME  V.323N/324S

HAIAN TIME V.323N/324S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/02/2023
HAIAN BELL  V. 232N

HAIAN BELL V. 232N

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   13/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   14/02/2023
HAIAN VIEW V. 113W/114E

HAIAN VIEW V. 113W/114E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   12/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/02/2023
HAIAN ROSE V. 008N

HAIAN ROSE V. 008N

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   11/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   12/02/2023
SM TOKYO  V.  2303W/E

SM TOKYO V. 2303W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/02/2023
HAIAN CITY  V.002N/003S

HAIAN CITY V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   08/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23