Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 059N/060S

HAIAN VIEW V. 059N/060S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/11/2021
HAIAN PARK  V. 286W/287E

HAIAN PARK V. 286W/287E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   25/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   25/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/11/2021
HAIAN BELL  V. 185N/186S

HAIAN BELL V. 185N/186S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   24/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/11/2021
HAIAN TIME  V. 269N/270S

HAIAN TIME V. 269N/270S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   20/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   22/11/2021
HAIAN PARK  V. 285N/286E

HAIAN PARK V. 285N/286E

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   20/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/11/2021
HAIAN VIEW V. 058N/059S

HAIAN VIEW V. 058N/059S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   18/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   19/11/2021
PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   15/11/2021
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/11/2021
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   15/11/2021
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   16/11/2021

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25