Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.  2305W/E

SM TOKYO V. 2305W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   10/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/03/2023
HAIAN LINK V. 042N/043S

HAIAN LINK V. 042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   08/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/03/2023
HAIAN PARK  V. 343N/344S

HAIAN PARK V. 343N/344S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   06/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/03/2023
HAIAN CITY  V.005W/006S

HAIAN CITY V.005W/006S

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   06/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2023
HAIAN TIME  V.325N/326E

HAIAN TIME V.325N/326E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/03/2023
PEGASUS TERA V. 2305W/E

PEGASUS TERA V. 2305W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/03/2023
HAIAN VIEW V. 115N/116S

HAIAN VIEW V. 115N/116S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   02/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/03/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11