Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.243N/244S

HAIAN BELL V.243N/244S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   11/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/11/2023
PEGASUS PETA V. 2324W/E

PEGASUS PETA V. 2324W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   13/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/11/2023
HAIAN WEST V.023N/024S

HAIAN WEST V.023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/11/2023
HAIAN ROSE V.017E

HAIAN ROSE V.017E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   09/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/11/2023
HAIAN TIME  V. 347W/348E

HAIAN TIME V. 347W/348E

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/11/2023
HAIAN CITY  V.034N/035S

HAIAN CITY V.034N/035S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/11/2023
HAIAN PARK  V.369N/370S

HAIAN PARK V.369N/370S

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   05/11/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   06/11/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/11/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61