Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.026N/027S

HAIAN ROSE V.026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   08/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   09/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/03/2024
SM TOKYO  V.2405W/E

SM TOKYO V.2405W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   08/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/03/2024
HAIAN CITY  V.047N/048S

HAIAN CITY V.047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   07/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   07/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2024
HAIAN LINK V.067E/068S

HAIAN LINK V.067E/068S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   05/03/2024
HAIAN BELL  V.249N/250S

HAIAN BELL V.249N/250S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   03/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   04/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   04/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/03/2024
HAIAN TIME  V.358W/359E

HAIAN TIME V.358W/359E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   03/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   04/03/2024
PEGASUS UNIX V. 2406W/E

PEGASUS UNIX V. 2406W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h30   -   02/03/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23