Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V. 013N/014S

HAIAN ROSE V. 013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   06/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/08/2023
HAIAN CITY  V. 023W/024S

HAIAN CITY V. 023W/024S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   31/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   01/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/08/2023
SM TOKYO  V.  2315W/E

SM TOKYO V. 2315W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/08/2023
HAIAN TIME  V. 343N/344W

HAIAN TIME V. 343N/344W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/08/2023
HAIAN BELL  V. 233N/234E

HAIAN BELL V. 233N/234E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   31/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   31/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   31/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/08/2023
HAIAN LINK V. 052S

HAIAN LINK V. 052S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   01/08/2023
HAIAN EAST V. 106N/107S

HAIAN EAST V. 106N/107S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11