Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.069E/070S

HAIAN LINK V.069E/070S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   21/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2024
PEGASUS UNIX V. 2408W/E

PEGASUS UNIX V. 2408W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   02/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   03/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/04/2024
HAIAN CITY  V.050W/051S

HAIAN CITY V.050W/051S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/04/2024
HAIAN TIME  V.362N/363S

HAIAN TIME V.362N/363S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   01/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   02/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/04/2024
HAIAN BELL  V.252N/253E

HAIAN BELL V.252N/253E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   01/04/2024
HAIAN VIEW V.139W/139S

HAIAN VIEW V.139W/139S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   29/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   29/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2024
DONG HO  V.001S

DONG HO V.001S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   27/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng:  
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/03/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23