Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 116N/117E

HAIAN VIEW V. 116N/117E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/03/2023
SM TOKYO  V.  2305W/E

SM TOKYO V. 2305W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   10/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/03/2023
HAIAN LINK V. 042N/043S

HAIAN LINK V. 042N/043S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   08/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/03/2023
HAIAN PARK  V. 343N/344S

HAIAN PARK V. 343N/344S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   06/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/03/2023
HAIAN CITY  V.005W/006S

HAIAN CITY V.005W/006S

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   06/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2023
HAIAN TIME  V.325N/326E

HAIAN TIME V.325N/326E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/03/2023
PEGASUS TERA V. 2305W/E

PEGASUS TERA V. 2305W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/03/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25