Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.398N/399S

HAIAN PARK V.398N/399S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   16/07/2024
HAIAN TIME  V.376N/377E

HAIAN TIME V.376N/377E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   15/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   16/07/2024
PEGASUS DREAM  V.2404W/E

PEGASUS DREAM V.2404W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   14/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   14/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   15/07/2024
HAIAN CITY  V.059N/060S

HAIAN CITY V.059N/060S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   13/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   14/07/2024
HAIAN LINK V.076N/077W

HAIAN LINK V.076N/077W

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   12/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   12/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/07/2024
HAIAN BETA  V.007N/008S

HAIAN BETA V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   11/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   12/07/2024
HAIAN PARK  V.397N/398S

HAIAN PARK V.397N/398S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   08/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   08/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   09/07/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15