Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 360N

HAIAN PARK V. 360N

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/09/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/09/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/09/2023
HAIAN TIME  V. 344E/345W

HAIAN TIME V. 344E/345W

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/09/2023
HAIAN CITY  V. 026N/027S

HAIAN CITY V. 026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   29/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/08/2023
HAIAN WEST V. 016N/016E

HAIAN WEST V. 016N/016E

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   29/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/08/2023
HAIAN LINK V. 055W/056S

HAIAN LINK V. 055W/056S

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   28/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   28/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/08/2023
HAIAN EAST V. 109W/110S

HAIAN EAST V. 109W/110S

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   23/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/08/2023
PEGASUS TERA V. 2317W/E

PEGASUS TERA V. 2317W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   22/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   22/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/08/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11