Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.329N/330S

HAIAN TIME V.329N/330S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/04/2023
SM TOKYO  V.  2307W/E

SM TOKYO V. 2307W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/04/2023
HAIAN LINK V. 044N/045S

HAIAN LINK V. 044N/045S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   04/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/04/2023
HAIAN VIEW V. 119W/120E

HAIAN VIEW V. 119W/120E

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/04/2023
HAIAN PARK  V. 346N/347S

HAIAN PARK V. 346N/347S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   04/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/04/2023
HAIAN CITY  V.008N/009S

HAIAN CITY V.008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   02/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2023
PEGASUS TERA V. 2307W/E

PEGASUS TERA V. 2307W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/04/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/04/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   01/04/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25