Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.385N/386W

HAIAN PARK V.385N/386W

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/03/2024
HAIAN CITY  V.049N/050E

HAIAN CITY V.049N/050E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   26/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/03/2024
HAIAN TIME  V.361W/362S

HAIAN TIME V.361W/362S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   25/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   25/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/03/2024
HAIAN ROSE V.027N/028S

HAIAN ROSE V.027N/028S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   23/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/03/2024
SM TOKYO  V.2406W/E

SM TOKYO V.2406W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   22/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   22/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/03/2024
HAIAN BELL  V.251N/252S

HAIAN BELL V.251N/252S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   21/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   22/03/2024
HAIAN PARK  V.384E/385S

HAIAN PARK V.384E/385S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   19/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   19/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/03/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23