Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V. 115N/116S

HAIAN VIEW V. 115N/116S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   02/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/03/2023
HAIAN LINK V. 041N/042S

HAIAN LINK V. 041N/042S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/03/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/03/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   01/03/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/03/2023
HAIAN CITY  V.004N/005E

HAIAN CITY V.004N/005E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   27/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/02/2023
HAIAN PARK  V. 342W/343S

HAIAN PARK V. 342W/343S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/02/2023
SM TOKYO  V.  2304W/E

SM TOKYO V. 2304W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   25/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/02/2023
HAIAN TIME  V.324N/325S

HAIAN TIME V.324N/325S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/02/2023
HAIAN VIEW V. 114W/115S

HAIAN VIEW V. 114W/115S

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   19/02/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   24/02/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25