Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.394N/395S

HAIAN PARK V.394N/395S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   17/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/06/2024
HAIAN TIME  V.372W/373E

HAIAN TIME V.372W/373E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   17/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   18/06/2024
PEGASUS DREAM  V.2402W/E

PEGASUS DREAM V.2402W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   15/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/06/2024
HAIAN ALFA  V.012N/013S

HAIAN ALFA V.012N/013S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   12/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   12/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/06/2024
HAIAN BETA  V.004N/005S

HAIAN BETA V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   11/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   11/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   11/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   12/06/2024
HAIAN LINK V.074N/075W

HAIAN LINK V.074N/075W

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   11/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   11/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/06/2024
HAIAN PARK  V.393N/394S

HAIAN PARK V.393N/394S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   11/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17