Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.265N/266S

HAIAN BELL V.265N/266S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   18/08/2024
PEGASUS DREAM  V.2406W/E

PEGASUS DREAM V.2406W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   16/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/08/2024
HAIAN TIME  V.380W/381E

HAIAN TIME V.380W/381E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   13/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   14/08/2024
HAIAN CITY  V.061N/062S

HAIAN CITY V.061N/062S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/08/2024
HAIAN LINK V.078N/079W

HAIAN LINK V.078N/079W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/08/2024
HAIAN ALFA  V.016N/017S

HAIAN ALFA V.016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   13/08/2024
DONG HO  V.019N/020S

DONG HO V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   12/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15