Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.334W/335S

HAIAN TIME V.334W/335S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   14/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   15/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   17/05/2023
HAIAN CITY  V.014E

HAIAN CITY V.014E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/05/2023
HAIAN VIEW V. 124N/125S

HAIAN VIEW V. 124N/125S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   13/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/05/2023
PEGASUS TERA V. 2310W/E

PEGASUS TERA V. 2310W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   12/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/05/2023
TC SYMPHONY  V.004N/005S

TC SYMPHONY V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   10/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/05/2023
HAIAN PARK  V. 350W/351S

HAIAN PARK V. 350W/351S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   06/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/05/2023
HAIAN CITY  V.012N

HAIAN CITY V.012N

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/05/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/05/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/05/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25