Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.007N/008S

HAIAN ALFA V.007N/008S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   16/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/03/2024
HAIAN LINK V.068N/069W

HAIAN LINK V.068N/069W

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   13/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   14/03/2024
HAIAN BELL  V.250N/251S

HAIAN BELL V.250N/251S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   12/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   13/03/2024
HAIAN TIME  V.359W/360E

HAIAN TIME V.359W/360E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   09/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/03/2024
HAIAN ROSE V.026N/027S

HAIAN ROSE V.026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   08/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   09/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/03/2024
SM TOKYO  V.2405W/E

SM TOKYO V.2405W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   08/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/03/2024
HAIAN CITY  V.047N/048S

HAIAN CITY V.047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   07/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   07/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24