Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.254N/255S

HAIAN BELL V.254N/255S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   15/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/04/2024
HAIAN LINK V.070N/071W

HAIAN LINK V.070N/071W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   12/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/04/2024
DONG HO  V.002N/003S

DONG HO V.002N/003S

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   11/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2024
HAIAN CITY  V.051N/052S

HAIAN CITY V.051N/052S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2024
HAIAN TIME  V.363N/364E

HAIAN TIME V.363N/364E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   09/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/04/2024
HAIAN ROSE V.028N/029S

HAIAN ROSE V.028N/029S

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   08/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/04/2024
HAIAN BELL  V.253W/254S

HAIAN BELL V.253W/254S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   07/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/04/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24