Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN EAST V. 106N/107S

HAIAN EAST V. 106N/107S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/07/2023
HAIAN PARK  V. 357N/358S

HAIAN PARK V. 357N/358S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/07/2023
HAIAN ROSE V. 012W/013S

HAIAN ROSE V. 012W/013S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/07/2023
HAIAN CITY  V. 022N/023E

HAIAN CITY V. 022N/023E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   25/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   25/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/07/2023
PEGASUS TERA V. 2315W/E

PEGASUS TERA V. 2315W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   22/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2023
HAIAN EAST V. 106S

HAIAN EAST V. 106S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   20/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/07/2023
HAIAN ROSE V. 011N/012E

HAIAN ROSE V. 011N/012E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/07/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/07/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/07/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25