Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2405W/E

PEGASUS DREAM V.2405W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   31/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   31/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   31/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/08/2024
HAIAN PARK  V.400N/401W

HAIAN PARK V.400N/401W

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/07/2024
HAIAN TIME  V.378N/379E

HAIAN TIME V.378N/379E

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   30/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   30/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   31/07/2024
HAIAN BETA  V.009N/010S

HAIAN BETA V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   30/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   31/07/2024
HAIAN CITY  V.060N/061S

HAIAN CITY V.060N/061S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   29/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   30/07/2024
HAIAN BELL  V.262N/263S

HAIAN BELL V.262N/263S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   27/07/2024
HAIAN PARK  V.399N/400S

HAIAN PARK V.399N/400S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   23/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/07/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23