Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.271E/272S

HAIAN BELL V.271E/272S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   22/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/11/2024
HAIAN TIME  V.394W/395E

HAIAN TIME V.394W/395E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   21/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/11/2024
HAIAN ALFA  V.026N/027S

HAIAN ALFA V.026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2024
HAIAN PARK  V.414N/415E

HAIAN PARK V.414N/415E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   21/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   21/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/11/2024
HAIAN ROSE V.041N/042S

HAIAN ROSE V.041N/042S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   20/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/11/2024
HAIAN CITY  V.067N/068S

HAIAN CITY V.067N/068S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   16/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   17/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   19/11/2024
HAIAN LINK V.084N/085W

HAIAN LINK V.084N/085W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15