Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.358W/359E

HAIAN TIME V.358W/359E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   03/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   04/03/2024
PEGASUS UNIX V. 2406W/E

PEGASUS UNIX V. 2406W/E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h30   -   02/03/2024
HAIAN ALFA  V.006N/007S

HAIAN ALFA V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/03/2024
HAIAN CITY  V.046N/047S

HAIAN CITY V.046N/047S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/02/2024
HAIAN PARK  V.383W/384W

HAIAN PARK V.383W/384W

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   24/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/02/2024
HAIAN TIME  V.357N/358E

HAIAN TIME V.357N/358E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/02/2024
HAIAN BELL  V.249S

HAIAN BELL V.249S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   18/02/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   24/02/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   24/02/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/02/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11