Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN DELL  V.004N/005S

HAIAN DELL V.004N/005S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   26/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2024
HAIAN TIME  V.399W/400S

HAIAN TIME V.399W/400S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   25/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/12/2024
PEGASUS DREAM  V.2415W/E

PEGASUS DREAM V.2415W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   26/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   27/12/2024
SM TOKYO  V.2424W/E

SM TOKYO V.2424W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   23/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/12/2024
HAIAN LINK V.086N/087S

HAIAN LINK V.086N/087S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   22/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/12/2024
HAIAN PARK  V.419W/420W

HAIAN PARK V.419W/420W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   20/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/12/2024
HAIAN BETA  V.022N/023S

HAIAN BETA V.022N/023S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   20/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/12/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15