Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2410W/E

PEGASUS DREAM V.2410W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   13/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/10/2024
HAIAN ALFA  V.022W/023S

HAIAN ALFA V.022W/023S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h45   -   10/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   11/10/2024
SM TOKYO  V.2419W/E

SM TOKYO V.2419W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   11/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/10/2024
HAIAN ROSE V.038N/039S

HAIAN ROSE V.038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   10/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h15   -   10/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/10/2024
HAIAN PARK  V.408N/409S

HAIAN PARK V.408N/409S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/10/2024
HAIAN TIME  V.388N/389E

HAIAN TIME V.388N/389E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   08/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   09/10/2024
HAIAN BETA  V.015N/016S

HAIAN BETA V.015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   07/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   07/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23