Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.009N/010S

HAIAN BETA V.009N/010S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   30/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   31/07/2024
HAIAN CITY  V.060N/061S

HAIAN CITY V.060N/061S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   29/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   30/07/2024
HAIAN BELL  V.262N/263S

HAIAN BELL V.262N/263S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   27/07/2024
HAIAN PARK  V.399N/400S

HAIAN PARK V.399N/400S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   23/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/07/2024
HAIAN TIME  V.377W/378S

HAIAN TIME V.377W/378S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   22/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   22/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   23/07/2024
HAIAN BETA  V.008N/009S

HAIAN BETA V.008N/009S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   22/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 21h15   -   23/07/2024
SM TOKYO  V.2414W/E

SM TOKYO V.2414W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/07/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/07/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   21/07/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/07/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24