Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V. 359N/360S

HAIAN PARK V. 359N/360S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   23/08/2023
HAIAN WEST V. 015N/016S

HAIAN WEST V. 015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   20/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   20/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/08/2023
HAIAN CITY  V. 025N/026S

HAIAN CITY V. 025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/08/2023
HAIAN BELL  V. 235N/236S

HAIAN BELL V. 235N/236S

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   17/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/08/2023
HAIAN ROSE V. 014N/015W

HAIAN ROSE V. 014N/015W

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/08/2023
HAIAN EAST V. 108N/109E

HAIAN EAST V. 108N/109E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/08/2023
HAIAN LINK V. 053W/054S

HAIAN LINK V. 053W/054S

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/08/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/08/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   14/08/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/08/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0