Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.367N/368S

HAIAN PARK V.367N/368S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/10/2023
SM TOKYO  V.  2321W/E

SM TOKYO V. 2321W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/10/2023
HAIAN CITY  V.032N/033S

HAIAN CITY V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/10/2023
HAIAN BELL  V.240W/241S

HAIAN BELL V.240W/241S

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   18/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   19/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/10/2023
PEGASUS TERA V. 2321W/E

PEGASUS TERA V. 2321W/E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   18/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   18/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2023
HAIAN LINK V.061N/062E

HAIAN LINK V.061N/062E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   16/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/10/2023
HAIAN WEST V.020N/021S

HAIAN WEST V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/10/2023

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
$-VND 25,460 25,458 2
$-EURO 0.919 0.923 4
SCFI 3,675 3,734 59

 

BUNKER PRICES
  12 - Jul 05 - Jul CHG
RTM 380cst 514 524 10
 LSFO 0.50% 571 589 18
MGO 734 760 26

SGP

380cst 525 537 12
 LSFO 0.50% 622 642 20
MGO 739 764 25