Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.269E/270S

HAIAN BELL V.269E/270S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   20/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   21/10/2024
HAIAN ALFA  V.023N/024S

HAIAN ALFA V.023N/024S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   19/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   20/10/2024
HAIAN CITY  V.065N/066S

HAIAN CITY V.065N/066S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   17/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/10/2024
HAIAN BETA  V.016N/017S

HAIAN BETA V.016N/017S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   16/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   17/10/2024
HAIAN PARK  V.409N/410S

HAIAN PARK V.409N/410S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   16/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   16/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   16/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/10/2024
HAIAN TIME  V.389W/390E

HAIAN TIME V.389W/390E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   15/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/10/2024
HAIAN LINK V.082N/083W

HAIAN LINK V.082N/083W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   13/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   14/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23