Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.250N/251S

HAIAN BELL V.250N/251S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   12/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   13/03/2024
HAIAN TIME  V.359W/360E

HAIAN TIME V.359W/360E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   09/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/03/2024
HAIAN ROSE V.026N/027S

HAIAN ROSE V.026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   08/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   09/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/03/2024
SM TOKYO  V.2405W/E

SM TOKYO V.2405W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   08/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/03/2024
HAIAN CITY  V.047N/048S

HAIAN CITY V.047N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   07/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   07/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2024
HAIAN LINK V.067E/068S

HAIAN LINK V.067E/068S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   05/03/2024
HAIAN BELL  V.249N/250S

HAIAN BELL V.249N/250S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   03/03/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   04/03/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   04/03/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/03/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11