Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.003N/004S

HAIAN BETA V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   03/06/2024
PEGASUS DREAM  V.2401W/E

PEGASUS DREAM V.2401W/E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   02/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   02/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/06/2024
HAIAN CITY  V.056W/057E

HAIAN CITY V.056W/057E

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   26/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   27/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/05/2024
HAIAN PARK  V.391N/392S

HAIAN PARK V.391N/392S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   27/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   28/05/2024
HAIAN BELL  V.257N/258W

HAIAN BELL V.257N/258W

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   26/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/05/2024
HAIAN ALFA  V.011N/012S

HAIAN ALFA V.011N/012S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   25/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   25/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/05/2024
HAIAN TIME  V.369N/370S

HAIAN TIME V.369N/370S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24