Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.412N/413S

HAIAN PARK V.412N/413S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   07/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/11/2024
SM TOKYO  V.2421W/E

SM TOKYO V.2421W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   06/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   06/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   07/11/2024
HAIAN BETA  V.018N/019S

HAIAN BETA V.018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   04/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   05/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/11/2024
HAIAN TIME  V.392W/393E

HAIAN TIME V.392W/393E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   04/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   05/11/2024
HAIAN CITY  V.066N/067S

HAIAN CITY V.066N/067S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   02/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/11/2024
HAIAN ALFA  V.024N/025S

HAIAN ALFA V.024N/025S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   30/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/10/2024
HAIAN PARK  V.411N/412S

HAIAN PARK V.411N/412S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15