Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.001S

HAIAN BETA V.001S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   03/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/05/2024
HAIAN LINK V.071E/072E

HAIAN LINK V.071E/072E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/05/2024
HAIAN PARK  V.388N/389S

HAIAN PARK V.388N/389S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   05/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/05/2024
DONG HO  V.005N/006S

DONG HO V.005N/006S

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   04/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   04/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/05/2024
HAIAN TIME  V.366W/367E

HAIAN TIME V.366W/367E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   01/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/05/2024
PEGASUS UNIX V. 2410W/E

PEGASUS UNIX V. 2410W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   02/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   02/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/05/2024
HAIAN CITY  V.053N/054S

HAIAN CITY V.053N/054S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/04/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/04/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/04/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   30/04/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11