Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.397W/398E

HAIAN TIME V.397W/398E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   13/12/2024
PEGASUS DREAM  V.2414W/E

PEGASUS DREAM V.2414W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   11/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/12/2024
SM TOKYO  V.2423W/E

SM TOKYO V.2423W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   11/12/2024
HAIAN BETA  V.021N/022S

HAIAN BETA V.021N/022S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   08/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   10/12/2024
HAIAN PARK  V.417N/418S

HAIAN PARK V.417N/418S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/12/2024
HAIAN ALFA  V.028W/029S

HAIAN ALFA V.028W/029S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   07/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2024
HAIAN TIME  V.396N/397E

HAIAN TIME V.396N/397E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/12/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23