Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN WEST V.020N/021S

HAIAN WEST V.020N/021S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/10/2023
HAIAN PARK  V. 366N/367S

HAIAN PARK V. 366N/367S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/10/2023
HAIAN ROSE V.016E/017W

HAIAN ROSE V.016E/017W

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/10/2023
HAIAN BELL  V.239N/240E

HAIAN BELL V.239N/240E

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   11/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/10/2023
HAIAN CITY  V. 031N/032S

HAIAN CITY V. 031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   10/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/10/2023
SM TOKYO  V.  2320W/E

SM TOKYO V. 2320W/E

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   09/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   09/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/10/2023
HAIAN LINK V.060N/061S

HAIAN LINK V.060N/061S

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   06/10/2023
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2023
Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   07/10/2023
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2023

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6