Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.038N/039S

HAIAN ROSE V.038N/039S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   10/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h15   -   10/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/10/2024
HAIAN PARK  V.408N/409S

HAIAN PARK V.408N/409S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/10/2024
HAIAN TIME  V.388N/389E

HAIAN TIME V.388N/389E

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   08/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   09/10/2024
HAIAN BETA  V.015N/016S

HAIAN BETA V.015N/016S

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   07/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   07/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2024
HAIAN LINK V.081E/082S

HAIAN LINK V.081E/082S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   06/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2024
HAIAN ALFA  V.021N/022E

HAIAN ALFA V.021N/022E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   04/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   04/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2024
HAIAN PARK  V.407N/408S

HAIAN PARK V.407N/408S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/10/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/10/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/10/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24