Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.022N/023S

HAIAN BETA V.022N/023S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   20/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/12/2024
HAIAN ROSE V.043N/044S

HAIAN ROSE V.043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   19/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   20/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   20/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   21/12/2024
HAIAN TIME  V.398W/399E

HAIAN TIME V.398W/399E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   18/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   19/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   19/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   20/12/2024
HAIAN ALFA  V.029N/030S

HAIAN ALFA V.029N/030S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   18/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   19/12/2024
HAIAN PARK  V.418N/419E

HAIAN PARK V.418N/419E

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   16/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/12/2024
HAIAN LINK V.085E/086S

HAIAN LINK V.085E/086S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   13/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2024
HAIAN DELL  V.003N/004S

HAIAN DELL V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/12/2024
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/12/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   13/12/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   13/12/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23