Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.389N/390S

HAIAN PARK V.389N/390S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   13/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/05/2024
HAIAN LINK V.072W/073W

HAIAN LINK V.072W/073W

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   11/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h00   -   11/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   11/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/05/2024
DONG HO  V.006N/007S

DONG HO V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   11/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/05/2024
SM TOKYO  V.2409W/E

SM TOKYO V.2409W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   10/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/05/2024
HAIAN CITY  V.054N/055S

HAIAN CITY V.054N/055S

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   08/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   09/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/05/2024
HAIAN TIME  V.367W/368S

HAIAN TIME V.367W/368S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   07/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2024
HAIAN ALFA  V.010N/011S

HAIAN ALFA V.010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/05/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/05/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   06/05/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11