Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.041N/042S

HAIAN ROSE V.041N/042S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   20/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/11/2024
HAIAN CITY  V.067N/068S

HAIAN CITY V.067N/068S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   16/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   17/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   19/11/2024
HAIAN LINK V.084N/085W

HAIAN LINK V.084N/085W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2024
HAIAN BETA  V.019N/020S

HAIAN BETA V.019N/020S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   14/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   16/11/2024
HAIAN PARK  V.413N/414S

HAIAN PARK V.413N/414S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   14/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   14/11/2024
HAIAN TIME  V.393W/394E

HAIAN TIME V.393W/394E

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   11/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   12/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/11/2024
PEGASUS DREAM  V.2412W/E

PEGASUS DREAM V.2412W/E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   11/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   11/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/11/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24