Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.025N/026S

HAIAN ALFA V.025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   10/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/11/2024
HAIAN LINK V.083E/084S

HAIAN LINK V.083E/084S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   09/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/11/2024
HAIAN ROSE V.040N/041S

HAIAN ROSE V.040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   07/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   08/11/2024
HAIAN PARK  V.412N/413S

HAIAN PARK V.412N/413S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   07/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/11/2024
SM TOKYO  V.2421W/E

SM TOKYO V.2421W/E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   06/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   06/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   07/11/2024
HAIAN BETA  V.018N/019S

HAIAN BETA V.018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   04/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   05/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/11/2024
HAIAN TIME  V.392W/393E

HAIAN TIME V.392W/393E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/11/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/11/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   04/11/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   05/11/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24