Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.2504W/E

SM TOKYO V.2504W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   08/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   09/03/2025
HAIAN ALFA  V.037N/038S

HAIAN ALFA V.037N/038S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   09/03/2025
HAIAN LINK V.095E/096S

HAIAN LINK V.095E/096S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   05/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/03/2025
HAIAN TIME  V.408N/409E

HAIAN TIME V.408N/409E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   03/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   03/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/03/2025
HAIAN BETA  V.029W/030S

HAIAN BETA V.029W/030S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   02/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/03/2025
HAIAN BELL  V.277N/278S

HAIAN BELL V.277N/278S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   01/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   01/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   02/03/2025
HAIAN ROSE V.049N

HAIAN ROSE V.049N

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   02/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23